TPO - Đa số bệnh đau dạ dày do bị nhiễm khuẩn H.P. Khoảng một nửa số người trên thế giới nhiễm H.P. Ở những nước đang phát triển, tỷ lệ này là 70%. Đối với nhiều người, nhiễm H.P không có dấu hiệu hoặc triệu chứng cũng như biến chứng. Nhưng đối với một số người khác, H.P có thể dẫn đến biến chứng nghiêm trọng, chẳng hạn như viêm loét và ung thư dạ dày.
Bác sĩ Nguyễn Văn Thắng (BV Đại học Y Hà Nội) giải thích: Helicobacter pylori (H. pylori) - vi khuẩn hình xoắn ốc - âm thầm trú ngụ trong dạ dày của hơn một nửa dân số thế giới, trở thành "kẻ thầm lặng" gây ra nhiều vấn đề tiêu hóa dai dẳng, kể cả ở trẻ em.
H.P - vi khuẩn hình xoắn ốc - âm thầm trú ngụ trong dạ dày của hơn một nửa dân số thế giới, trở thành "kẻ thầm lặng" gây ra nhiều vấn đề tiêu hóa dai dẳng, kể cả ở trẻ em. |
Bác sĩ Thắng nhấn mạnh: H. pylori là vi khuẩn duy nhất có thể tồn tại trong môi trường axit khắc nghiệt của dạ dày. Nó bám vào niêm mạc dạ dày, tiết ra độc tố và enzym phá hủy lớp chất nhầy bảo vệ, tạo điều kiện cho axit tấn công trực tiếp vào lớp niêm mạc, dẫn đến viêm loét, chảy máu dạ dày, thậm chí là ung thư.
Nhiễm khuẩn H. pylori thường âm thầm tồn tại mà không gây ra bất kỳ triệu chứng nào. Tuy nhiên, một số người có thể gặp các biểu hiện ảnh hưởng đến hệ tiêu hóa, bao gồm:
Đau bụng âm ỉ: Cơn đau thường xuất hiện sau bữa ăn, âm ỉ và dai dẳng, khiến bệnh nhân cảm thấy khó chịu.
Đầy bụng, khó tiêu: Vi khuẩn H. pylori phá hủy lớp niêm mạc dạ dày, dẫn đến rối loạn tiêu hóa, đầy bụng, khó tiêu.
Buồn nôn, nôn: Khi vi khuẩn tấn công lớp niêm mạc dạ dày, dịch vị axit có thể trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác buồn nôn và nôn mửa.
Chán ăn, sụt cân: Việc tiêu hóa thức ăn gặp trục trặc do vi khuẩn H. pylori có thể khiến bệnh nhân mất đi cảm giác thèm ăn, dẫn đến chán ăn và sụt cân không rõ nguyên nhân.
Ợ nóng, trào ngược axit: Vi khuẩn H. pylori làm suy yếu hàng rào bảo vệ dạ dày, khiến axit dễ dàng trào ngược lên thực quản, gây ra cảm giác nóng rát, ợ chua và trào ngược axit.
Nôn ra máu hoặc đi ngoài phân đen: Đây là những dấu hiệu nghiêm trọng, cảnh báo tình trạng chảy máu dạ dày do loét do vi khuẩn H. pylori gây ra. Nếu bạn gặp phải tình trạng này, cần đến gặp bác sĩ ngay lập tức.
Hãy lưu ý rằng những triệu chứng này có thể xuất hiện do nhiều nguyên nhân khác nhau, không chỉ riêng nhiễm H. pylori. Do đó, việc chẩn đoán chính xác cần dựa trên các phương pháp y tế chuyên khoa.
Một trong những triệu chứng điển hình của người bị nhiễm H.P là đau bụng âm ỉ, đầy bụng khó tiêu, chán ăn, sụt cân... |
Ví dụ: Một người có thể bị đau bụng âm ỉ sau bữa ăn do nhiều nguyên nhân như đầy hơi, khó tiêu, hoặc do loét dạ dày do vi khuẩn H. pylori gây ra. Do đó, việc chẩn đoán chính xác cần dựa trên các xét nghiệm như xét nghiệm máu, xét nghiệm hơi thở hoặc nội soi dạ dày.
Nhiễm H. pylori tiềm ẩn nhiều nguy cơ sức khỏe, bao gồm:
Viêm loét dạ dày tá tràng: Đây là biến chứng phổ biến nhất, gây đau đớn, chảy máu và thậm chí thủng dạ dày.
Ung thư dạ dày: H. pylori là yếu tố nguy cơ chính cho ung thư dạ dày, đứng thứ hai sau thuốc lá.
Viêm dạ dày mãn tính: Viêm loét kéo dài có thể dẫn đến viêm dạ dày mãn tính, làm tăng nguy cơ ung thư.
Mất khả năng hấp thu vitamin B12: H. pylori phá hủy tế bào sản sinh yếu tố nội sinh, cần thiết cho việc hấp thụ vitamin B12, dẫn đến thiếu máu ác tính.
Việc chẩn đoán nhiễm H. pylori có thể được thực hiện bằng các phương pháp như xét nghiệm máu, xét nghiệm hơi thở và nội soi dạ dày. Điều trị nhiễm H. pylori thường bằng phác đồ thuốc kháng sinh kết hợp với các thuốc bảo vệ dạ dày. Việc điều trị thường kéo dài từ 1-2 tuần và cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của bác sĩ để đạt hiệu quả tốt nhất.
Vi khuẩn H.P chủ yếu lây từ người sang người qua tiếp xúc trực tiếp với nước bọt hoặc chất thải. H.P cũng có thể lây lan qua nước không được xử lý. Theo đó, vi khuẩn H. pylori xâm nhập cơ thể qua miệng và chuyển vào hệ thống tiêu hóa.
Bỏ thói quen hút thuốc để bảo vệ sức khỏe nói chung và hệ tiêu hóa nói riêng. |
Để phòng ngừa nhiễm H. pylori, bác sĩ Thắng khuyến cáo mọi người nên tập thói quen rửa tay thường xuyên bằng xà phòng và nước, đặc biệt là sau khi đi vệ sinh, trước khi ăn và sau khi tiếp xúc với người bệnh; vệ sinh thực phẩm an toàn bằng cách rửa sạch trái cây, rau củ quả và nấu chín kỹ thịt trước khi ăn; tránh dùng chung đồ dùng cá nhân như khăn mặt, bàn chải đánh răng hoặc dụng cụ ăn uống với người khác và bỏ thói quen xấu như hút thuốc lá, uống rượu bia và sử dụng các chất kích thích khác.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét